Có 2 kết quả:
拓扑 tuò pū ㄊㄨㄛˋ ㄆㄨ • 拓撲 tuò pū ㄊㄨㄛˋ ㄆㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (loanword) topology (math.)
(2) topology of a network (computing)
(2) topology of a network (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (loanword) topology (math.)
(2) topology of a network (computing)
(2) topology of a network (computing)
Bình luận 0